Từ điển Thiều Chửu
刮 - quát
① Vót. ||② Lấy quá (nạo hết). ||③ Gầy mõ.

Từ điển Trần Văn Chánh
刮 - quát
① Cạo, gọt, róc, vót, nạo vét, vơ vét: 刮胡子 Cạo râu; 刮冬瓜皮 Gọt vỏ bí đao; 搜刮民脂民膏 Vơ vét của dân; ② Thổi: 風刮進屋裡 Gió thổi vào nhà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
刮 - quát
Đẽo gọt. Nạo.


刮舌 - quát thiệt ||